Có 3 kết quả:

痴呆 chī dāi ㄔ ㄉㄞ痴獃 chī dāi ㄔ ㄉㄞ癡呆 chī dāi ㄔ ㄉㄞ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) imbecility
(2) dementia

Từ điển Trung-Anh

(1) imbecility
(2) dementia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) imbecility
(2) dementia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) imbecility
(2) dementia

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0