Có 3 kết quả:
痴呆 chī dāi ㄔ ㄉㄞ • 痴獃 chī dāi ㄔ ㄉㄞ • 癡呆 chī dāi ㄔ ㄉㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imbecility
(2) dementia
(2) dementia
Từ điển Trung-Anh
(1) imbecility
(2) dementia
(2) dementia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imbecility
(2) dementia
(2) dementia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imbecility
(2) dementia
(2) dementia
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0